Bảng xếp hạng Ligue 1
Bảng xếp hạng bóng đá Pháp 2021/2022 mới nhất hôm nay. Cập nhật BXH Ligue 1 mùa giải 2021 - 2022 liên tục, chính xác nhất.
STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint-Germain | 19 | 15 | 2 | 2 | 48 | 14 | 34 | 47 |
2 | RC Lens | 20 | 13 | 6 | 1 | 33 | 14 | 19 | 45 |
3 | Olympique Marseille | 20 | 13 | 4 | 3 | 40 | 17 | 23 | 43 |
4 | AS Monaco | 20 | 11 | 5 | 4 | 43 | 27 | 16 | 38 |
5 | Stade Rennes | 20 | 11 | 4 | 5 | 37 | 22 | 15 | 37 |
6 | FC Lorient | 20 | 10 | 5 | 5 | 33 | 30 | 3 | 35 |
7 | Lille OSC | 19 | 10 | 4 | 5 | 35 | 25 | 10 | 34 |
8 | Clermont Foot 63 | 19 | 8 | 4 | 7 | 24 | 27 | -3 | 28 |
9 | Olympique Lyon | 19 | 7 | 4 | 8 | 28 | 23 | 5 | 25 |
10 | OGC Nice | 19 | 6 | 7 | 6 | 22 | 20 | 2 | 25 |
11 | Stade Reims | 19 | 5 | 10 | 4 | 21 | 23 | -2 | 25 |
12 | Toulouse FC | 19 | 6 | 5 | 8 | 29 | 34 | -5 | 23 |
13 | FC Nantes | 19 | 4 | 9 | 6 | 21 | 24 | -3 | 21 |
14 | ESTAC Troyes | 20 | 4 | 7 | 9 | 31 | 41 | -10 | 19 |
15 | Montpellier HSC | 19 | 5 | 2 | 12 | 28 | 40 | -12 | 17 |
16 | Strasbourg Alsace | 19 | 2 | 9 | 8 | 24 | 34 | -10 | 15 |
17 | Stade Brest 29 | 19 | 3 | 6 | 10 | 19 | 34 | -15 | 15 |
18 | AC Ajaccio | 19 | 4 | 3 | 12 | 16 | 34 | -18 | 15 |
19 | AJ Auxerre | 19 | 3 | 4 | 12 | 16 | 41 | -25 | 13 |
20 | Angers SCO | 19 | 2 | 2 | 15 | 17 | 41 | -24 | 8 |
-
Hạng nhất Anh
-
FA Cup
-
Cúp Liên đoàn Anh
-
Hạng 2 Tây Ban Nha
-
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
-
Hạng 2 Italia
-
Cúp Quốc gia Italia
-
Hạng 2 Đức
-
Cúp Quốc gia Đức
-
Cúp Quốc gia Pháp
-
Cúp Liên đoàn Pháp
-
Cúp C2 châu Âu
-
VĐQG Scotland
-
VĐQG Hà Lan
-
VĐQG Nga
-
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
-
VĐQG Bồ Đào Nha
-
VĐQG Bỉ
-
VĐQG Đan Mạch
-
VĐQG Thụy Điển
-
VĐQG Na Uy
-
VĐQG Nhật Bản
-
VĐQG Trung Quốc
-
VĐQG Hàn Quốc
-
VĐQG Australia
-
VĐQG Brazil
-
VĐQG Argentina
-
Giải nhà nghề Mỹ (MLS)
-
Copa Libertadores
-
Copa Sudamericana
-
Cúp C1 châu Á
-
UEFA Nations League
-
V-League
-
Cúp Quốc gia Việt Nam
-
Euro
-
Copa America
-
Gold Cup
-
Olympic Tokyo